Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
菴羅
[Am La]
奄羅
[Yểm La]
あんら
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
xoài
🔗 マンゴー
Hán tự
菴
Am
ẩn cư
羅
La
lụa mỏng; sắp xếp
奄
Yểm
che phủ; ngạt thở; cản trở