• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạc Mộ
  • Âm On: バク マク ナイ
  • Âm Kun: くれ; なか.れ; なし
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莫 là chữ hội ý: gồm bộ 艹 (thảo, cỏ) và 日 (nhật, mặt trời) ghép lại. Nghĩa gốc: “không có, không ai”. Về sau dùng để chỉ sự không tồn tại, không có ai.