索莫 [Tác Mạc]
索漠 [Tác Mạc]
索寞 [Tác Mịch]
さくばく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

ảm đạm; hoang vắng

Hán tự

Tác dây; tìm kiếm
Mạc không được; đừng; không
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng
Mịch cô đơn; yên tĩnh