• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trữ
  • Âm On: チョ
  • Âm Kun: お; からんし; からむし
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa về thực vật), bên phải là chữ 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gai”. Về sau dùng để chỉ loại cây gai.