苧環 [Trữ Hoàn]
小田巻 [Tiểu Điền Quyển]
おだまき
オダマキ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoa bồ câu

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cuộn sợi gai dầu

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

món trứng hấp

🔗 おだまき蒸し

Hán tự

Trữ cây gai dầu; cây lanh
Hoàn vòng; vòng tròn; vòng lặp
Tiểu nhỏ
Điền ruộng lúa
Quyển cuộn; quyển; sách; phần

Từ liên quan đến 苧環