• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bao
  • Âm On: ホウ ヒョウ
  • Âm Kun: つと
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “búp hoa”. Về sau dùng để chỉ phần nụ hoa chưa nở.