[Bao]
苞苴 [Bao Tư]
つと
ほうしょ – 苞苴
ほうそ – 苞苴

Danh từ chung

gói rơm; bó rơm

🔗 藁苞

Danh từ chung

đặc sản địa phương; quà lưu niệm

🔗 土産・みやげ

Hán tự

Bao vỏ trấu; quà lưu niệm; hối lộ
vỏ trấu; quà lưu niệm; hối lộ

Từ liên quan đến 苞