• Hán Tự:
  • Hán Việt: Não
  • Âm On: ノウ ドウ
  • Âm Kun: のうずる
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

腦 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và chữ 𦥑 là thanh phù. Nghĩa gốc: “não”. Về sau dùng để chỉ cơ quan điều khiển hoạt động của cơ thể.