猿腦 [Viên Não]
えんのう
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
não khỉ (ăn như một món ngon, thuốc, v.v.)
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
não khỉ (ăn như một món ngon, thuốc, v.v.)