• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: かげ; かげ.る; かざ.す; きぬがさ; くも.る; くもり
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翳 là chữ hội ý: gồm bộ 羽 (lông vũ) và bộ 蔽 (che). Nghĩa gốc: “che phủ”. Về sau dùng để chỉ sự che phủ.