• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: はじ.る; すすめ.る; は.ずかしい
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羞 là chữ hội ý: gồm bộ 羊 (cừu) và bộ 丑 (xấu hổ). Nghĩa gốc: “xấu hổ, ngượng ngùng”. Về sau dùng để chỉ sự xấu hổ.