Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
含羞
[Hàm Tu]
がんしゅう
🔊
Danh từ chung
nhút nhát
Hán tự
含
Hàm
chứa; bao gồm
羞
Tu
cảm thấy xấu hổ