• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mậu Mâu Mục
  • Âm On: ビュウ キュウ ボク リョウ
  • Âm Kun: あやま.る; まと.う
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 17
  • Nanori: こら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

繆 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 莫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buộc, thắt”. Về sau dùng để chỉ sự sai lầm, nhầm lẫn.