綢繆 [Trù Mậu]
ちゅうびゅう
Danh từ chung
cuộn quanh; rối rắm; quấn quanh
Danh từ chung
thân quen; hòa hợp
Danh từ chung
cuộn quanh; rối rắm; quấn quanh
Danh từ chung
thân quen; hòa hợp