• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: さしはさ.む
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縉 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 進 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây buộc”. Về sau dùng để chỉ việc buộc, thắt.