• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuy Thỏa
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: やす.い
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綏 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, tơ lụa → gợi ý về sự mềm mại) và phần 夊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây buộc, dây trói”. Về sau dùng để chỉ sự ràng buộc, kết nối.