綏撫 [Tuy Phủ]
すいぶ
ずいぶ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ru ngủ vào sự yên bình; an ủi và vỗ về

Hán tự

Tuy hòa bình
Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt