• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhu
  • Âm On:
  • Âm Kun: もちごめ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糯 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo → gợi ý về loại gạo) và phần 需 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gạo nếp”. Về sau dùng để chỉ các loại thực phẩm dẻo, dính.