• Hán Tự:
  • Hán Việt: Việt Vạc
  • Âm On: エツ
  • Âm Kun: ここに
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粤 là chữ giả tá: mượn âm để chỉ vùng đất. Nghĩa gốc: “vùng đất Quảng Đông”. Về sau dùng để chỉ vùng miền.