粤語 [Việt Ngữ]
えつご
Danh từ chung
tiếng Quảng Đông
Danh từ chung
tiếng Quảng Đông
🔗 広東語
Danh từ chung
tiếng Quảng Đông
Danh từ chung
tiếng Quảng Đông
🔗 広東語