• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiệt
  • Âm On: バツ ハツ ボチ
  • Âm Kun: いかだ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

筏 là chữ hình thanh: bộ 竹 (trúc, tre) chỉ ý, và phần 伐 (phạt) chỉ âm. Nghĩa gốc: “bè, mảng”. Về sau dùng để chỉ phương tiện di chuyển trên nước.