• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tráo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: ざる; す
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笊 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 州 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cái rổ”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ đựng làm từ tre.