Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
目笊
[Mục Tráo]
目ざる
[Mục]
目ザル
[Mục]
めざる
🔊
Danh từ chung
giỏ tre đan thưa
Hán tự
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
笊
Tráo
rổ tre