• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyến
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かえり.みる
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 卷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn chăm chú”. Về sau dùng để chỉ sự quan tâm, chăm sóc.