親戚眷属 [Thân Thích Quyến Thuộc]
しんせきけんぞく

Danh từ chung

gia đình và họ hàng

Hán tự

Thân cha mẹ; thân mật
Thích đau buồn; họ hàng
Quyến nhìn xung quanh; nhìn trìu mến
Thuộc thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết