• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: にら.む
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 眈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn chăm chú”. Về sau dùng để chỉ sự dòm ngó, theo dõi.