虎視眈々
[Hổ Thị Đam 々]
虎視眈眈 [Hổ Thị Đam Đam]
虎視眈眈 [Hổ Thị Đam Đam]
こしたんたん
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
cảnh giác (chờ cơ hội); háo hức; chăm chú
JP: 彼は競争相手を落とし入れようと虎視眈々としている。
VI: Anh ấy đang rình rập để hạ gục đối thủ.