• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lựu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: こぶ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2373
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘤 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 留 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khối u”. Về sau dùng để chỉ các khối u trên cơ thể.