精索静脈瘤 [Tinh Tác Tĩnh Mạch Lựu]
せいさくじょうみゃくりゅう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
giãn tĩnh mạch thừng tinh
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
giãn tĩnh mạch thừng tinh