• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: つか.れる
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 卒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mệt mỏi”. Về sau dùng để chỉ sự kiệt sức hoặc mệt mỏi.