尽瘁 [Tận Tụy]
じんすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dốc hết sức

Hán tự

Tận cạn kiệt; sử dụng hết
Tụy bị bệnh; mệt mỏi