尽瘁 [Tận Tụy]
じんすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dốc hết sức
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dốc hết sức