• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bích
  • Âm On: ヘキ
  • Âm Kun: たま
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

璧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 玉 (ngọc, gợi ý về chất liệu quý), bên phải là phần 辟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc bích”. Về sau dùng để chỉ các loại ngọc quý.