完璧主義者
[Hoàn Bích Chủ Nghĩa Giả]
かんぺきしゅぎしゃ
Danh từ chung
người theo chủ nghĩa hoàn hảo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
完璧主義者じゃないよ。
Tôi không phải là người cầu toàn đâu.
彼は完璧主義者だ。
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hoàn hảo.
トムは完璧主義者だ。
Tom là người cầu toàn.
完璧主義者なんです。
Tôi là người cầu toàn.
完璧主義者ですか?
Bạn là người cầu toàn à?
ドイツ人って、完璧主義者なのよ。
Người Đức thường là những người cầu toàn.
完璧主義者はあらゆる分野で完璧になろうとする。
Người hoàn hảo luôn cố gắng hoàn hảo trong mọi lĩnh vực.