• Hán Tự:
  • Hán Việt: San
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: センチ; さんち
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 王 (ngọc, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 山 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “san hô”. Về sau dùng để chỉ loài sinh vật biển này.