Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脳珊瑚
[Não San Hô]
のうさんご
🔊
Danh từ chung
san hô não
Hán tự
脳
Não
não; trí nhớ
珊
San
san hô
瑚
Hô
đồ cúng tổ tiên; san hô