• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàn
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: いのしし; まみ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 豚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lợn rừng”. Về sau dùng để chỉ loài lợn rừng.