[Đàn]
[貒]
まみ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

lửng

🔗 穴熊

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chó gấu trúc (Nyctereutes procyonoides)

🔗 狸

Hán tự

Đàn lợn rừng