• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mưu Mâu
  • Âm On: ボウ
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2092
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 牛 (trâu, gợi ý về động vật), bên phải là phần 某 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kêu, rống”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của động vật.