• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: かき
  • Bộ Thủ: 爿 (Tường)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牆 là chữ hội ý: gồm bộ 土 (đất) và bộ 爿 (một nửa thân cây). Nghĩa gốc: “tường, bức tường”. Về sau dùng để chỉ các loại tường xây dựng.