仏跳牆 [Phật Khiêu Tường]
佛跳牆 [Phật Khiêu Tường]
ぶっちょうしょう
ファッチューチョン
フォーティャオチァン

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

Phật nhảy tường

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Tường hàng rào; tường
Phật Pháp