• Hán Tự:
  • Hán Việt: Than
  • Âm On: タン ダン
  • Âm Kun: なだ; せ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 21
  • Phổ Biến: 1912
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: だな; なん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

灘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là chữ 難 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bãi cát ngập nước”. Về sau dùng để chỉ vùng nước sâu, khó đi qua.