[Than]

[Dương]

なだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

biển khơi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: なだ
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng trong địa danh
  • Lĩnh vực: Địa lý biển, địa danh (Kobe, khu vực rượu sake)
  • Ví dụ địa danh: 播磨灘, 讃岐灘, 灘区(神戸市), 灘高校, 灘酒

2. Ý nghĩa chính

- Vùng biển sóng to/biển động, đoạn nước khó đi, thường đặt tên cho khu vực ngoài khơi.
- Tên địa danh hoặc thành tố địa danh: 灘区 (quận Nada ở Kobe), 灘の酒 (vùng rượu sake Nada).

3. Phân biệt

  • vs (vịnh): 灘 thường là vùng ngoài khơi sóng lớn; 湾 là vịnh kín, sóng êm hơn.
  • vs 海峡(eo biển): 海峡 nhấn “eo” nối hai vùng biển; 灘 là khu vực biển mở.
  • vs (bờ cát): 渚 là bờ biển; 灘 là vùng nước.
  • Đối lập sắc thái: 灘 (biển động) ↔ 凪(なぎ, biển lặng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm thành tố địa danh: 播磨, 讃岐, 紀伊水道周辺の.
  • Trong văn mô tả hàng hải: に出る, は波が高い.
  • Trong văn hóa địa phương: 神戸市区, の酒(酒どころの呼称).
  • Lưu ý: Là từ trang trọng/địa lý; trong hội thoại thường xuất hiện trong tên riêng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外海 Gần nghĩa Biển ngoài khơi Không nhấn độ “khó đi” như 灘
荒海 Đồng nghĩa gần Biển động, sóng dữ Tính miêu tả, không là tên riêng
Đối lập ngữ nghĩa Vịnh Vùng kín, sóng thường êm
海峡 Phân biệt Eo biển Dạng địa hình “eo hẹp”
Đối nghĩa Biển lặng Chỉ trạng thái mặt biển yên
灘区 Địa danh Quận Nada (Kobe) Tên riêng đô thị
灘酒 Liên quan văn hóa Rượu sake vùng Nada Nổi tiếng về ủ sake

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji : bộ “氵” (nước) + phần âm “難” (nan/khó). Hợp ý: “vùng nước khó đi” → biển động/sóng to.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong địa danh Nhật, hậu tố thường gắn với các vùng ngoài khơi của nội hải Seto như 播磨灘・讃岐灘. Khi học từ này, hãy liên hệ âm “難” để nhớ sắc thái “khó” – biển dữ, từ đó phân biệt với 湾 (vịnh) hay 潟 (đầm phá).

8. Câu ví dụ

  • 今日は播磨の波が高い。
    Hôm nay sóng ở Harima-nada cao.
  • 漁師たちはに出る時間を見計らう。
    Ngư dân canh thời điểm ra vùng biển động.
  • 神戸市区に引っ越しました。
    Tôi đã chuyển đến quận Nada của Kobe.
  • 讃岐は潮の流れが速い。
    Sanuki-nada có dòng chảy nhanh.
  • この海域はとして知られている。
    Vùng biển này được biết là vùng biển động.
  • 彼はの荒波に挑んだ。
    Anh ấy đối mặt với sóng dữ nơi biển động.
  • 昔からの航行は難しいとされる。
    Từ xưa việc đi lại trên vùng “nada” được cho là khó.
  • の向こうに小さな島影が見える。
    Thấp thoáng bóng đảo phía bên kia vùng biển động.
  • の名を冠した酒が有名だ。
    Loại rượu mang tên Nada rất nổi tiếng.
  • 地図で播磨の位置を確認した。
    Tôi xác nhận vị trí của Harima-nada trên bản đồ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 灘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?