• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ
  • Âm Kun: したた.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀝 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 歷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước chảy nhỏ giọt”. Về sau dùng để chỉ sự nhỏ giọt, không liên tục.