• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thẩm
  • Âm On: シン
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2188
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀋 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 審 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đọng lại”. Về sau dùng để chỉ sự lắng đọng, không chảy đi.