Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瀋陽
[Thẩm Dương]
しんよう
🔊
Danh từ chung
Thẩm Dương (Trung Quốc)
Hán tự
瀋
Thẩm
nước ép; nước dùng
陽
Dương
ánh nắng; dương