• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương
  • Âm On: ソウ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滄 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 倉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biển xanh”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao la.