滄海の一粟 [Thương Hải Nhất Túc]
蒼海の一粟 [Thương Hải Nhất Túc]
そうかいのいちぞく

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

giọt nước trong biển cả; giọt nước trong đại dương

một hạt kê trong biển cả

Hán tự

Thương đại dương
Hải biển; đại dương
Nhất một
Túc
Thương xanh; nhợt nhạt