• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điến
  • Âm On: テン デン
  • Âm Kun: よど.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1987
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là phần 定 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đọng”. Về sau dùng để chỉ sự lắng đọng, trì trệ.