• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hống
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: みずがね
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy) 工 (Công)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa chất lỏng), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thủy ngân”. Về sau dùng để chỉ kim loại lỏng, chất độc.