Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雷汞
[Lôi Hống]
雷こう
[Lôi]
らいこう
🔊
Danh từ chung
thủy ngân fulminat
🔗 雷酸水銀
Hán tự
雷
Lôi
sấm sét; tia chớp
汞
Hống
thủy ngân